Ứng Dụng

Bài thuốc Chữa vết thương ứ huyết, bầm tím với huyết giác

by in Bài thuốc 11 Tháng Tám, 2023

1. Giới thiệu về huyết giác

Huyết giác (Dracaena cochinchinensis), còn được gọi là Huyết giác, Cau rừng, Giáng ông, Dứa dại, Cây xó nhà, Giác máu, Co ởi khang (Thái), Ởi càng (Tày) là một loại cây thuộc họ Măng tây (Asparagaceae). Loài cây này thường được tìm thấy ở vùng Đông Nam Á, đặc biệt là tại Việt Nam, Trung Quốc, và một số nước khác trong khu vực.

Đặc điểm nổi bật:

  • Huyết giác là một cây thân gỗ, thường cao từ 2 đến 5 mét, có thể lên đến 7 mét. Thân cây có màu nâu, bề mặt thô ráp với vết nứt và rễ dưới đất.
  • Lá của huyết giác có hình dạng hẹp dài, dạng dải, mọc chùm ở đỉnh thân cây. Màu sắc của lá có thể thay đổi từ xanh đậm đến xanh nhạt.
  • Cụm hoa mọc thành chùm dài tới 1m, đường kính phía cuống tới 1,5-2cm trên có lá nhỏ, dài 15cm, rộng 2cm, phân cành nhỏ dài tới 30cm. Hoa tụ từng 2-4 hoa gần nhau. Hoa nhỏ, đường kính 7-8mm, màu lục vàng nhạt.
  • Qủa mọng hình cầu, đường kính chừng 1cm. Khi khô có màu đen, hạt hình cầu, đường kính 6-7cm

Tính dụng:

  • Trong y học dân gian, các phần của cây huyết giác (thường là rễ và thân) được sử dụng để chế biến thành thuốc dùng trong việc điều trị nhiều bệnh khác nhau, bao gồm các vấn đề về tiêu hóa, viêm nhiễm, chứng đau, và hỗ trợ chức năng thận.
  • Huyết giác cũng được sử dụng trong các môn phái y học cổ truyền như Trung y, đặc biệt tại Trung Quốc và Việt Nam.

Lưu ý:

  • Tuy nhiên, trước khi sử dụng huyết giác hoặc bất kỳ loại cây thuốc nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng là an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Mặc dù huyết giác có các ứng dụng trong y học dân gian, nhưng không nên tự ý sử dụng nó mà cần được hỗ trợ và tư vấn bởi người chuyên nghiệp có kiến thức về y học và thảo dược.

Tác dụng dược lý của huyết giác

Huyết giác (Dracaena cochinchinensis) được sử dụng trong y học dân gian và có một số tác dụng dược lý được ghi nhận. Dưới đây là một số tác dụng chính của huyết giác:

  • Chống viêm nhiễm: Huyết giác được sử dụng để giảm viêm nhiễm và làm dịu các triệu chứng viêm, đặc biệt là trong việc giảm viêm loét dạ dày, viêm mũi dị ứng và viêm nhiễm đường tiết niệu.
  • Chống viêm kháng dị ứng: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng huyết giác có khả năng chống lại phản ứng dị ứng và giảm triệu chứng như ngứa, đỏ da và chảy nước mắt trong trường hợp dị ứng.
  • Hỗ trợ tiêu hóa: Huyết giác có khả năng tăng cường hoạt động tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, buồn nôn và nôn mửa.
  • Tăng cường chức năng thận: Trong y học dân gian, huyết giác được sử dụng để hỗ trợ chức năng thận, giúp cải thiện tình trạng như tiểu tiện ít, tiểu đêm nhiều và các vấn đề liên quan đến chức năng thận.
  • Hỗ trợ trong điều trị đau: Huyết giác có tác dụng giảm đau và được sử dụng để hỗ trợ trong việc giảm triệu chứng đau khớp, đau lưng và các vấn đề về đau.
  • Hỗ trợ trong điều trị vấn đề về da: Huyết giác được sử dụng để hỗ trợ trong điều trị các vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da cơ địa và chàm.
  • Tác động chống vi khuẩn: Các nghiên cứu đã chỉ ra khả năng chống vi khuẩn của huyết giác, giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng huyết giác là một loại thảo dược và tác dụng của nó chưa được khoa học chứng minh một cách rõ ràng. Trước khi sử dụng huyết giác hoặc bất kỳ loại thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng là an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Thành phần hóa học của huyết giác

Huyết giác (Dracaena cochinchinensis) chứa nhiều thành phần hóa học khác nhau, trong đó một số chất đã được xác định và nghiên cứu. Dưới đây là một số thành phần hóa học quan trọng trong huyết giác:

  • Alkaloid: Trong huyết giác đã được xác định nhiều alkaloid khác nhau, bao gồm aconitine, benzoylaconine, hypaconitine và mesaconitine. Những chất này thường có tác động mạnh đến hệ thần kinh và cần được sử dụng cẩn thận.
  • Saponin: Có một số saponin đã được tìm thấy trong huyết giác. Saponin là một loại chất tổng hợp với nhiều tác dụng khác nhau, bao gồm khả năng chống viêm nhiễm và chống oxy hóa.
  • Flavonoid: Huyết giác chứa một số flavonoid, như quercetin và kaempferol, có khả năng chống viêm nhiễm, chống oxi hóa và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
  • Triterpenoid: Huyết giác cũng chứa một số triterpenoid, như β-sitosterol và stigmasterol, có tác dụng chống viêm nhiễm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
  • Các chất khác: Ngoài ra, trong huyết giác còn có một số chất khác như dầu béo, acid hữu cơ và các chất kháng khuẩn tự nhiên.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc nghiên cứu thành phần hóa học của huyết giác vẫn đang trong quá trình tiến hành và có thể có thêm các chất khác chưa được xác định. Trước khi sử dụng huyết giác hoặc bất kỳ loại thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng là an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Tính vị của huyết giác

Huyết giác (Dracaena cochinchinensis) được xem là có tính vị đắng và hơi đắng, theo quan niệm trong y học truyền thống Đông y. Tính vị đắng và hơi đắng của huyết giác thường được sử dụng để giải độc, làm dịu viêm nhiễm, và hỗ trợ chức năng tiêu hóa.

Tính vị của một thảo dược là một khái niệm trong Đông y để miêu tả cảm giác mà thảo dược đó mang lại khi được sử dụng. Các tính vị bao gồm đắng, ngọt, cay, mặn và chua. Mỗi tính vị có tác dụng khác nhau đối với cơ thể và có thể được kết hợp để tạo ra các bài thuốc với hiệu quả đặc biệt.

Tuy tính vị của huyết giác có thể giúp trong việc giải độc và làm dịu viêm nhiễm, nhưng trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng là an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

2. Bài thuốc Chữa vết thương ứ huyết, bầm tím với huyết giác

Dưới đây là một bài thuốc dân gian đơn giản có thể sử dụng để chữa vết thương ứ huyết và bầm tím với huyết giác:

Bài thuốc: Rượu huyết giác

Nguyên liệu:

  • Huyết giác (củ hoặc thân): 10-15g
  • Huyết giác 10g
  • Rễ cốt khí củ 10g
  • Rễ cỏ xước 10g
  • Rễ lá lốt 10g
  • Bồ bồ 10g
  • Dây đau xương 3g
  • Cam thảo nam 8g
  • Mã đề 6g

Cách làm:

  • Rửa sạch huyết giác và các thảo dược rồi cắt thành từng miếng nhỏ.
  • Cho huyết giác và các thảo dược vào nồi rồi đun sôi 30 phút
  • Để bài thuốc nguộn rồi chắc lấy nước.
  • Kết hợp dùng huyết giác ngâm rượu với địa liền, thiên niên kiện, đại hồi, bột long não, quế chi để xoa bóp ngoài.

Cách dùng:

  • Ngày uống 1-2 lần. mỗi lần 150 ml
  • Xoa bóp nhẹ nhàng để rượu huyết giác thấm vào da.

Bài thuốc này sử dụng huyết giác cùng với rượu trắng để tạo ra một dung dịch thoa lên vùng bị vết thương ứ huyết hoặc bầm tím. Huyết giác được cho là có tác dụng giúp giảm viêm nhiễm và kích thích tuần hoàn máu, trong khi rượu trắng có khả năng thẩm thấu qua da và mang các thành phần từ huyết giác vào bên trong vùng bị tổn thương. Tuy nhiên, nếu vết thương nghiêm trọng hoặc không thể tự điều trị, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám và điều trị thích hợp.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

    Cart