Ứng Dụng

Bài thuốc dân gian đông y Chữa phong thấp, thấp khớp với ngưu tất 

by in Bài thuốc 11 Tháng Tám, 2023

1. Giới thiệu ngưu tất

Ngưu tất (Achyranthes bidentata Blume) là một loại thực vật thuộc họ Amaranthaceae, phân họ Amaranthoideae. Loài này thường được tìm thấy ở các vùng núi và vùng đồng cỏ ẩm ướt ở châu Á, đặc biệt là tại Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước Đông Á khác. Ngưu tất có tên gọi khác là Ngưu tất, Cỏ xước, Hoài ngưu tất

Đặc điểm ngoại hình và cây cỏ: Ngưu tất là một loại cây cỏ có thân thảo, thường mọc thành bụi hoặc cụm, có thể cao từ 30 đến 150 cm. Các lá của ngưu tất có hình dạng hẹp và dài, thường có hai hoặc ba đốm ở phần gần gốc lá. Hoa của ngưu tất có màu trắng hoặc xanh nhạt, mọc thành chùm tán hoa ở đầu cành.

Công dụng trong y học cổ truyền: Ngưu tất đã được sử dụng trong y học cổ truyền của nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc trong hàng thế kỷ. Các bộ phận của ngưu tất, đặc biệt là rễ, thường được sử dụng để chế biến thành thuốc dùng để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe.

Các tác dụng có thể điều trị: Trong y học cổ truyền, ngưu tất được cho là có tác dụng bổ thận, tăng cường sức kháng, điều hòa sự lưu thông của huyết tương và nước tiểu, giảm đau nhức xương và khớp, cải thiện tình trạng suy nhược cơ thể, và hỗ trợ điều trị một số vấn đề về sức khỏe phụ nữ như kinh nguyệt không đều.

Tuy nhiên, nên nhớ rằng thông tin về tác dụng điều trị của ngưu tất thường xuất phát từ y học cổ truyền và hiện chưa có đủ chứng cứ khoa học rõ ràng để xác nhận tất cả những tác dụng này. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào với mục đích điều trị, nên tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

Tác dụng dược lý của ngưu tất

Tác dụng dược lý của ngưu tất (Achyranthes bidentata Blume) được nghiên cứu và khám phá trong lĩnh vực y học và dược học. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không tất cả các tác dụng được đề cập trong y học cổ truyền đã được xác minh bằng các nghiên cứu khoa học chính thống. Dưới đây là một số tác dụng dược lý của ngưu tất được nêu ra trong một số nghiên cứu:

  • Tác dụng chống viêm và chống oxy hóa: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các chiết xuất từ ngưu tất có khả năng chống viêm và chống oxy hóa. Những tác dụng này có thể hỗ trợ trong việc giảm tình trạng viêm nhiễm cơ thể và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do stress oxy hóa.
  • Tác dụng hỗ trợ xương và khớp: Ngưu tất được cho là có khả năng hỗ trợ sức khỏe xương và khớp. Các thành phần trong ngưu tất có thể có tác dụng làm giảm viêm và đau trong các vấn đề về xương và khớp như viêm khớp và thoái hóa khớp.
  • Tác dụng thần kinh: Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy ngưu tất có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương và có tác dụng bảo vệ tế bào não. Điều này gợi ý rằng ngưu tất có thể có tiềm năng hỗ trợ sức khỏe não và thần kinh.
  • Tác dụng tăng cường sức kháng: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngưu tất có thể có tác dụng tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.
  • Tác dụng điều chỉnh huyết áp: Một số nghiên cứu trên động vật đã ghi nhận tác dụng của ngưu tất trong việc điều chỉnh huyết áp, tuy nhiên cần thêm nhiều nghiên cứu để xác định cụ thể tác dụng này trên con người.

Thành phần hóa học của ngưu tất

gưu tất (Achyranthes bidentata Blume) chứa nhiều hợp chất hóa học khác nhau, trong đó một số hợp chất đã được xác định và nghiên cứu kỹ lưỡng. Dưới đây là một số thành phần hóa học quan trọng của ngưu tất:

  • Saponin: Saponin là một loại hợp chất có tính chất bọt khí và có thể có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Các saponin đã được phân lập từ ngưu tất bao gồm các hợp chất như achyranthoside, trillin, và soysaponin.
  • Alkaloid: Một số alkaloid cũng đã được tìm thấy trong ngưu tất, bao gồm achyranthine và betaine.
  • Flavonoid: Flavonoid là một nhóm hợp chất có khả năng chống oxy hóa và chống viêm. Các flavonoid trong ngưu tất bao gồm quercetin, rutin, và kaempferol.
  • Triterpenoid: Các triterpenoid là hợp chất có khả năng chống viêm và có tác dụng hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Các hợp chất như oleanolic acid và ursolic acid đã được tìm thấy trong ngưu tất.
  • Các thành phần khác: Ngoài những hợp chất đã được đề cập, ngưu tất còn chứa các thành phần khác như axit hữu cơ, flavone, flavanol, axit phenolic, và nhiều hợp chất khác.

Tính vị của ngưu tất

Ngưu tất (Achyranthes bidentata Blume) trong y học cổ truyền thường được mô tả về tính vị và tác dụng theo quan điểm của hệ thống y học Trung Quốc và một số hệ thống y học Đông Á khác. Tính vị của ngưu tất được miêu tả như sau:

Vị: Ngưu tất có vị đắng, vị cay, và hơi chua.

Tính vị của một loại thảo dược thường liên quan đến cách nó tương tác với cơ thể, cách nó có thể ảnh hưởng đến các cơ quan và hệ thống khác nhau. Ví dụ, vị đắng thường được liên kết với khả năng làm lợi tiểu, kháng viêm, và tăng cường chức năng tiêu hóa. Vị cay thường có khả năng làm kích thích tuần hoàn máu và nhiệt đới. Vị chua có thể có tác dụng làm mát cơ thể và điều hòa acid-kiềm.

2. Bài thuốc dân gian đông y Chữa phong thấp, thấp khớp với ngưu tất 

Dưới đây là một bài thuốc dân gian đông y được sử dụng để chữa phong thấp và thấp khớp bằng cách sử dụng ngưu tất. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc sử dụng thuốc dân gian đòi hỏi sự thận trọng và tư vấn của người chuyên gia về y học cổ truyền hoặc bác sĩ có kinh nghiệm.

Bài thuốc: Thuốc ngưu tất chữa phong thấp, thấp khớp

Bài thuốc 1:

Nguyên liệu:

  • Ngưu tất (Achyranthes bidentata Blume) – 15g
  • Ngưu tất 12 g
  • Hy thiêm 16g
  • Thổ phục linh 16g
  • Lá lốt 10g

Bài thuốc 2:

Nguyên liệu:

  • Ngưu tất 10g
  • Vòi voi 15g
  • Ké đầu ngựa 15g
  • Lá lốt 15g

Bài thuốc 3:

Nguyên liệu:

  • Ngưu tất 10g
  • Lá lốt  16g
  • Cỏ xước 16g
  • Cành dâu 20g
  • Cà gai 16g

Bài thuốc 4:

Nguyên liệu:

  • Ngưu tất 12g
  • Thổ phục linh 20g
  • Hy thiêm 15g
  • Cà gai leo 15g
  • Ích mẫu 10g
  • Hương phụ 10g
  • Ké đầu ngựa 10g

Cách chế biến và sử dụng:

  • Rửa sạch các loại thảo dược.
  • Đổ nước vào nồi, đun sôi rồi cho tất cả các loại thảo dược vào.
  • Đun nhỏ lửa trong khoảng 30-40 phút để thu được nước dùng.
  • Lọc nước dùng và uống nóng.

Cách dùng: Uống 1 lần mỗi ngày. Nên sử dụng trong khoảng 7-14 ngày liên tiếp và sau đó tạm thời nghỉ 2-3 ngày trước khi quyết định tiếp tục sử dụng.

Lưu ý: Đây chỉ là một ví dụ về bài thuốc dân gian được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa trị phong thấp và thấp khớp. Hiệu quả và tác động của thuốc có thể thay đổi tùy theo cơ địa và trạng thái sức khỏe của mỗi người. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc dân gian nào, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc người chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

    Cart