Chữa hen suyễn hiệu quả với bạch quả
1.Giới thiệu về Bạch quả
Bạch quả (danh pháp khoa học: Syzygium samarangense) là một loại cây thuộc họ Sim (Myrtaceae) và thường được gọi gân hạnh, áp cước tử, công tôn thụ. Dưới đây là tổng quan về bạch quả:
Đặc điểm cây:
- Cây bạch quả là một cây nhỏ cao từ 4 đến 12 mét, có thể có nhánh thấp hoặc phân cành nhiều lần.
- Hoa của cây có màu trắng, tập trung thành chùm ở ngọn cành hoặc nách lá. Hoa nở vào mùa xuân và mùa hè.
- Lá cây hình elip, màu xanh đậm, có mép răng cưa.
Đặc điểm quả:
- Quả bạch quả có hình cầu hoặc hình xoan, kích thước từ 2 đến 4 cm.
- Vỏ quả mỏng, có màu từ xanh lục đến đỏ, phụ thuộc vào từng giống.
- Mảnh vị chua nhẹ, ngọt, giòn và mát, rất thơm ngon.
Phân bố và trồng trọt:
- Bạch quả có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nhưng hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
- Bạch quả được trồng để lấy quả ăn tươi, làm nước ép, mứt, và dùng trong món ăn truyền thống của nhiều nền văn hóa.
Giá trị dinh dưỡng và tác dụng:
- Bạch quả chứa nhiều vitamin C và chất xơ, có lợi cho hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch.
- Quả bạch quả cũng chứa các chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các gốc tự do.
- Ngoài ra, bạch quả còn có tác dụng làm mát cơ thể, giúp giảm cảm giác nóng trong mùa hè.
Bạch quả là một loại quả giàu dinh dưỡng và ngon miệng, được sử dụng phổ biến trong nhiều món ăn và đồ uống.
Thành phần hóa học của bạch quả:
Bạch quả (Syzygium samarangense) chứa một loạt các thành phần hóa học, bao gồm các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là một số thành phần hóa học chính có trong bạch quả:
- Vitamin C: Bạch quả là một trong những nguồn cung cấp vitamin C (axit ascorbic) tốt. Vitamin C là một chất chống oxi hóa mạnh giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của các gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, và hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt.
- Vitamin A: Bạch quả cũng cung cấp một lượng nhất định vitamin A, một chất có tác dụng quan trọng cho thị lực và làm giảm nguy cơ các vấn đề mắt.
- Chất xơ: Quả bạch quả chứa nhiều chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, hỗ trợ chống táo bón, và duy trì cân bằng đường huyết.
- Các chất chống oxi hóa khác: Bạch quả chứa các hợp chất chống oxi hóa như quercetin, catechin, và anthocyanin, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do.
- Các khoáng chất: Bạch quả cung cấp các khoáng chất như kali, canxi, magiê, và phốt pho, có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của cơ thể.
- Chất đường và hydrat cacbon: Bạch quả có hàm lượng đường cao, tạo nên hương vị ngọt tự nhiên và cung cấp năng lượng cho cơ thể.
2. Tác dụng dược lý với bạch quả
- Tác dụng đối với hệ hô hấp: dịch chiết etanol của quả bạch quả được tiêm vào màng bụng chuột nhắt có tác dụng long đờm nhất định, khi tiêm vào dạ dày thì tác dụng chống ho không rõ ràng. Nó không có tác dụng rõ ràng đối với sự co thắt của cơ trơn khí quản chuột lang bị cô lập do histamine gây ra. Tiêm sesquiterpenoids trong màng bụng vào chuột với liều 20 mg/kg và 30 mg/kg có thể ức chế sự phát triển của Pneumocystis ở chuột mô hình mắc bệnh viêm phổi do Pneumocystis và giảm lượng Pneumocystis trong phổi của chuột.
- Tác dụng đối với hệ tuần hoàn: tiêm tĩnh mạch 20 mg/kg nước chiết xuất từ vỏ quả bạch quả có thể làm giảm đáng kể huyết áp và áp suất tâm thất trái của chó bị gây mê mà không ảnh hưởng đến nhịp tim, đồng thời có thể làm giảm dần động mạch chủ của người bị cô lập. tim chuột được tưới máu Sản lượng có thể làm tăng lưu lượng mạch vành, và cũng có thể làm tăng tưới máu mạch máu của tai thỏ bị cô lập. Tiêm trong màng bụng 0,25g/kg sản phẩm này có thể cải thiện đáng kể khả năng chịu đựng tình trạng thiếu oxy của chuột dưới áp suất bình thường, giảm sự gia tăng tiêu thụ oxy của cơ tim do isoproterenol gây ra và cũng có tác dụng đối với tình trạng thiếu oxy mô do kali xyanua và natri nitrit. Cứu trợ tốt. Ginkgo biloba 500mg/kg có tác dụng hạ huyết áp ngắn hạn trên thỏ. Ginkgo biloba có tác dụng giải phóng histamin trên chuột cống, gây tăng tính thấm mao mạch và phù nề, tác dụng này có thể bị phản tác dụng bởi clorpheniramin.
- Tác dụng ức chế miễn dịch: các thành phần hòa tan trong nước của ginkgo exotesta có tác dụng ức chế miễn dịch không đặc hiệu, miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào, đồng thời có thể làm giảm đáng kể tốc độ thanh thải hạt carbon, quá trình thực bào của đại thực bào phúc mạc và trọng lượng của các cơ quan miễn dịch .Sự hình thành hemolysin và phản ứng quá mẫn chậm cũng bị ức chế đáng kể.
- Tác dụng chống dị ứng: 100mg/kg và 200mg/kg các thành phần hòa tan trong nước của vỏ ngoài của quả bạch quả rõ ràng có thể ức chế phản ứng dị ứng da thụ động của chuột và sự thoái hóa của tế bào mast màng xương sọ chuột, và có thể trực tiếp chống lại sự co cơ trơn hồi tràng do Ovalbumin gây ra ở chuột lang mẫn cảm và ức chế giải phóng histamin và các chất phản ứng chậm từ mô phổi của chuột lang mẫn cảm. Một thành phần được chiết xuất từ các thành phần hòa tan trong nước có tác dụng tương tự và có thể là thành phần hoạt tính.
- Tác dụng kháng khuẩn: bạch quả có tác dụng ức chế ở các mức độ khác nhau đối với tụ cầu, liên cầu, trực khuẩn bạch hầu, trực khuẩn anthracis, escherichia coli, proteus, trực khuẩn thương hàn, pseudomonas aeruginosa và các vi khuẩn gây bệnh khác. Tác dụng ức chế của chiết xuất nước bạch quả hoặc chiết xuất ethanol hoặc ether dầu hỏa đối với các loại nấm gây bệnh thông thường tương đương với 0,5% clotrimazole. Một số nghiên cứu tin rằng axit anacardic (tức là axit anacardic) với các chuỗi bên hydrocacbon khác nhau là thành phần kháng khuẩn chính trong bạch quả.
- Các tác dụng khác: Dịch chiết từ quả bạch quả có tác dụng điều trị nhất định đối với bệnh thiếu máu não thực nghiệm trên chuột cống, có thể nâng cao tỷ lệ sống sót, giảm các triệu chứng thiếu máu cục bộ. Chiết xuất nước có thể ức chế glucose-6-phosphate dehydrogenase, malate dehydrogenase và isocitrate dehydrogenase, và các thành phần ức chế có thể được kết tủa bằng metanol. Bạch quả có tác dụng làm liệt ruột thỏ cô lập và làm co tử cung cô lập.
3. Bài thuốc dân gian Đông Y chữa hen suyễn với bạch quả
Dưới đây là một bài thuốc chữa hen suyễn với bạch quả
Trong y học truyền thống , bạch quả (Syzygium samarangense) được sử dụng như một trong những loại thảo dược để hỗ trợ chữa hen suyễn. Cách sử dụng bạch quả trong thuốc bắc thường được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
Dưới đây là một công thức thuốc bắc truyền thống sử dụng bạch quả để chữa hen suyễn:
Tên thuốc: “Đông quả bạch truất tỳ” (Đông quả bạch truất chân)
Thành phần:
- Bạch quả tươi (đông quả bạch truất): 30g
- Cam thảo (giải tỳ thảo): 6g
- Sơn tra (đan sơn tra): 10g
- Cát căn (bạch phục linh): 10g
- Đại hoàng (bạch truật): 6g
- Kinh giới (tử diện): 6g
Cách dùng:
- Rửa sạch các loại thảo dược và cắt nhỏ.
- Cho tất cả các thành phần vào nồi, sau đó đổ nước sạch vào.
- Đun sôi trong khoảng 30-60 phút để nước còn lại một nửa.
- Lọc bỏ các thành phần thảo dược và dùng nước thuốc uống.
Cách uống:
- Chia nước thuốc thành 2-3 lần uống trong ngày, trước hoặc sau khi ăn.
Lưu ý:
- Đây là một công thức thuốc bắc truyền thống và hiệu quả của nó chưa được kiểm chứng bởi các nghiên cứu y học hiện đại.
- Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc bắc nào, đặc biệt là trong trường hợp điều trị hen suyễn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa hoặc bác sĩ đông y để được tư vấn và điều trị chính xác.
4.Bài thuốc dân gian Đông Y có thể hỗ trợ cho những trường hợp sau với bạch quả
- Trị mộng tinh: ba lá bạch quả. Nấu thức ăn với rượu trong bốn đến năm ngày.
- Trị bạch đới đỏ, hạ nguyên suy kiệt: bạch quả, ngó sen, gạo nếp mỗi thứ 5 cân. Cuối cùng, dùng một con gà rút xương đen, mổ bỏ ruột và cho thuốc vào, luộc chín nhừ, ăn vào rỗng ruột.
- Trị tiêu chảy ở trẻ em: hai quả bạch quả và một quả trứng gà. Gọt vỏ quả bạch quả, xay thành bột, đập một lỗ trên quả trứng, cho bột bạch quả vào, nấu chín
- Chữa các loại gió ruột, độc dơ bẩn: Bạch quả 49 vị thô. Loại bỏ màng vỏ, nghiền nát, thêm trăm vị thuốc để sắc thành bột, những viên thuốc to bằng viên bi. Mỗi lần uống ba viên, nhai kỹ như cơm rồi uống.
- Sương sâu răng: Bạch quả sống, nhai một quả sau mỗi bữa ăn, tốt.
- Trị lang ben trên đầu và mặt: Cắt lấy nhân bạch quả sống, xát thường xuyên sẽ có tác dụng.
- Chữa suy dinh dưỡng phần dưới: Quả bạch quả sống, giã nhỏ, đắp.
- Chữa viêm vú lở loét: Bạch quả nửa cân. Bốn lạng xay rượu mà uống, bốn lạng xay nhỏ mà đắp.
Lưu ý:
- Đây không phải là đơn thuốc nhưng sẽ có tính chất bổ trợ, hỗ trợ.