Bài thuốc Đông y chữa bệnh vảy nến với Thổ Phục Linh
1.Thổ Phục Linh (Smilax glabra Roxb) và các đặc điểm liên quan
Vị trí trong Đông y:Thổ Phục Linh có vị ngọt và tính bình, quy vào các kinh Can, Vị.
Công dụng và chủ trị: Thổ Phục Linh được sử dụng trong Đông y để chữa nhiều vấn đề sức khỏe như phong thấp, vẩy nến, viêm da, đau dây thần kinh tọa, u nang buồng trứng, đau bụng kinh…
Lưu ý khi sử dụng: Khi sử dụng Thổ Phục Linh, cần tránh uống nước trà hoặc dùng chung với các thuốc tân dược. Điều này có thể liên quan đến tương tác giữa Thổ Phục Linh và các thành phần khác trong trà hoặc thuốc tân dược.
Tên khác: Thổ Phục Linh còn có nhiều tên khác như Khúc khắc, linh phạn đoán, cậm cù, sơn lỳ lương, dây khum, kim cang, hồng thổ linh, thổ tỳ giải, sơn trư phấn, dây chắt, mọt hoi đòi, tơ pớt.
Tên khoa học:Tên khoa học của Thổ Phục Linh là Smilax glabra Roxb.
Họ:Thổ Phục Linh thuộc họ Kim cang (Smilacaceae).
Hình dáng và bộ phận chính:
- Cây Thổ Phục Linh có thân leo, thân cành mảnh mai và mềm mại.
- Lá cây hình trái xoan, đối xứng, có lẻ và có mép răng cưa. Mặt trên của lá có màu xanh mướt, trong khi mặt dưới có màu xanh nhạt.
Hoa và quả:
- Hoa của cây Thổ Phục Linh có màu xanh trắng, tạo thành bông nhỏ có hình dáng tương tự như hoa chuông. Hoa thường nở vào mùa xuân.
- Quả của cây có hình dáng tròn và có màu đỏ khi chín.
Môi trường sống và phân bố:
- Cây Thổ Phục Linh thường mọc trong rừng, vùng đồng cỏ, và các khu vực cây bụi ẩm ướt.
- Loài cây này phổ biến ở các nước trong khu vực Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam.
Sử dụng trong Đông y và dược liệu:
- Thổ Phục Linh được sử dụng rộng rãi trong Đông y và được coi là một trong những dược liệu quý. Cả thân cây, rễ, và lá đều được sử dụng cho mục đích y học.
- Nhiều bài thuốc truyền thống và công thức Đông y sử dụng Thổ Phục Linh để điều trị các vấn đề về sức khỏe như phong thấp, vẩy nến, viêm da, đau dây thần kinh tọa, u nang buồng trứng, đau bụng kinh…
Thành phần hóa học của cây Thổ Phục Linh có thể khác nhau tùy theo bộ phận của cây và cách thu thập. Dưới đây là một số thành phần hóa học thường được tìm thấy trong cây Thổ Phục Linh:
Trong lá và ngọn non:
- Nước: Chiếm phần lớn thành phần của lá và ngọn non.
- Protein: Cung cấp nguồn nitrogen và các axit amin cần thiết.
- Glucid: Bao gồm đường đơn và phức tạp, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Xơ: Giúp cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe đường ruột.
- Tro: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và tiêu hóa.
- Caroten: Có tác dụng chống oxi hóa và hỗ trợ sức khỏe mắt.
- Vitamin C: Một chất chống oxi hóa quan trọng, hỗ trợ hệ miễn dịch và tăng cường sức kháng.
Trong thân rễ:
- Tinh bột: Cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng.
- Sitosterol và Stigmasterol: Các hợp chất này có thể có tác dụng giảm cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Smilax saponin và Tigogenin: Có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe với các tác dụng khác nhau như chống viêm, kháng vi khuẩn, và tác động đối với hệ thống miễn dịch.
- Bêta-sitosterol: Có tác dụng làm giảm viêm nhiễm và hỗ trợ chống viêm khớp.
- Tamin: Có thể có tác dụng tăng cường sức kháng và chống viêm.
- Chất nhựa và Tinh dầu: Có thể chứa các hợp chất có tác dụng hỗ trợ sức khỏe và điều trị.
2.Bài thuốc Đông y chữa bệnh vảy nến với Thổ Phục Linh
Thành phần:
- 40g Kim Cang (Smilax glabra)
- 80g Cây Cải Trời (Brassica juncea), còn gọi là cây cải ma hoặc hạ khô thảo nam
Cách làm:
- Rửa sạch Kim Cang và cây Cải Trời để loại bỏ bụi bẩn hoặc tạp chất.
- Đặt Kim Cang và cây Cải Trời vào nồi hoặc nồi hấp.
- Thêm 5 bát nước vào nồi chứa các vị thuốc.
- Đun sôi trên lửa nhỏ. Sau khi sôi, vặn nhỏ lửa và nấu tiếp cho đến khi nước cạn còn lại khoảng 3 chén. Việc nấu lửa nhỏ giúp các thành phần hoạt chất của cây thuốc hòa tan vào nước.
- Tắt bếp và để hỗn hợp nước thuốc nguội tự nhiên.
Cách dùng:
- Chia hỗn hợp thuốc đã nấu thành 4 phần bằng nhau để dùng trong ngày.
- Uống mỗi phần vào các buổi sáng, trưa, chiều và tối. Nên uống trước khi ăn một thời gian để thuốc có thể hấp thu tốt hơn.
- Dùng liên tục khoảng 2 – 3 tháng để cải thiện các triệu chứng vẩy nến và ngăn ngừa bệnh tái phát.
3. Lưu ý khi dùng vị thuốc Thổ Phục Linh
Lưu ý khi sử dụng thổ phục linh rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị. Dưới đây là những lưu ý và tương tác thuốc cần biết khi sử dụng thổ phục linh:
Chống chỉ định:
- Người có thể can thận âm hư, tỳ vị hư hàn nên tránh sử dụng thổ phục linh.
- Bệnh nhân bị dị ứng với thổ phục linh hoặc bất kỳ chất nào có trong dược liệu này nên ngưng sử dụng.
Thận trọng khi sử dụng: Trước khi sử dụng thổ phục linh, nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu bạn nằm trong các nhóm đối tượng sau:
- Phụ nữ đang mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng thổ phục linh khi mang thai và đang cho con bú, vì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
- Người đang dùng các loại thuốc khác: Trước khi sử dụng thổ phục linh cùng với các loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc tân dược, thảo dược và thực phẩm chức năng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.
- Người mắc bệnh hen suyễn hoặc các vấn đề về thận: Thổ phục linh có thể ảnh hưởng đến các vấn đề sức khỏe này, vì vậy nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Kiêng kỵ:
- Tránh sử dụng thổ phục linh cùng với nước trà, vì có thể dẫn đến rụng tóc. Nên tránh sử dụng nước trà để uống cùng với dược liệu.
- Thổ phục linh có thể tương tác với một số loại tân dược như Digoxin (Lanoxin®) và Lithium. Trước khi sử dụng thổ phục linh cùng với các loại thuốc khác, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh tương tác không mong muốn.